See, sea, sun, six, seven… chắc hẳn là những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s cơ bản mà ai cũng nằm lòng. Nhưng ngoài những từ đó ra thì số lượng các từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ s để bạn bật ra và nhớ tới nó có lẽ chỉ đếm trên đầu ngón tay? Hãy cùng Hack Não Từ Vựng khám phá những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s cơ bản nhất qua bài viết dưới đây nhé!
- Xem thêm: Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái r
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 15 chữ cái
- straightforward: thẳng thắn, chân thật
- superconducting: siêu dẫn
- semisubmersible: bán trôi chảy
- sympathomimetic: giao cảm
- supernaturalism: thuyết siêu nhiên
- semitransparent: bán trong suốt
- subprofessional: chuyên nghiệp
- supernutritions: siêu dinh dưỡng
- supersaturation: bão hòa
- superintendence: giám thị
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 14 chữ cái
- specialization: chuyên môn hóa
- susceptibility: sự nhạy cảm
- stratification: sự phân tầng
- superstructure: cấu trúc thượng tầng
- sensationalism: chủ nghĩa giật gân
- seroconversion: chuyển đổi huyết thanh
- straightjacket: áo khoác
- superscription: ghi trên đâu đó
- supercontinent: siêu lục địa
- sentimentalize: tình cảm hóa
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 13 chữ cái
- sophisticated: tinh vi
- semiconductor: chất bán dẫn
- specification: sự chỉ rõ
- socioeconomic: kinh tế xã hội
- supercomputer: siêu máy tính
- subcontractor: nhà thầu phụ
- schoolteacher: giáo viên
- semicivilized: bán văn minh
- supersensible: siêu phàm, siêu cảm giác
- significative: có ý nghĩa
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 12 chữ cái
- streetwalker: người đi đường
- straightedge: cạnh thẳng, góc thẳng
- sectionalism: chủ nghĩa phân biệt
- subcomponent: thành phần phụ
- stupefaction: sự ngạc nhiên, sự sửng sốt
- sensorimotor: cảm biến
- subjectivism: chủ nghĩa chủ quan
- schoolmaster: hiệu trưởng, thầy giáo
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 11 chữ cái
- significant: có ý nghĩa
- substantial: đáng kể, bền bỉ
- shareholder: cổ đông
- statistical: thống kê
- stockholder: chủ kho
- sensitivity: nhạy cảm
- supervision: giám đốc, sự giám thị
- spectacular: cảnh sắc, đẹp mắt
- scholarship: học bổng, sự thông thái
- speculation: suy đoán, quan sát
- supermarket: siêu thị
- sympathetic: thông cảm
- substantive: thực chất
- streamlined: sắp xếp hợp lý
- seventeenth: thứ mười bảy
- spreadsheet: bảng tính
- segregation: sự phân biệt
- suppression: sự đàn áp, sự bãi bỏ
- subdivision: sự chia nhỏ, sự chia ra
- synthesized: tổng hợp
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 10 chữ cái
- successful: thành công
- subsidiary: công ty con
- scientific: thuộc về khoa học
- sufficient: đủ, đầy đủ
- subsequent: tiếp theo
- settlement: giải quyết
- structural: cấu trúc
- specialist: chuyên gia, nhà chuyên môn
- statistics: sự thống kê, số liệu thống kê
- strengthen: củng cố
- supplement: phần bổ sung
- suggestion: gợi ý
- submission: nộp hồ sơ
- succession: sự kế thừa
- supportive: ủng hộ
- sympathize: thông cảm
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 9 chữ cái
- something: một thứ gì đó, cái gì đó
- statement: tuyên bố
- strategic: chiến lược
- situation: tình hình
- sometimes: đôi khi
- secretary: thư ký
- selection: sự lựa chọn
- secondary: thứ hai
- sensitive: nhạy cảm
- somewhere: một vài nơi
- satisfied: hài lòng
- substance: vị trí
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 8 chữ cái
- software: phần mềm
- standard: tiêu chuẩn
- security: bảo vệ
- solution: giải quyết
- strategy: chiến lược
- strength: sức mạnh
- superior: cấp trên
- surprise: ngạc nhiên
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 7 chữ cái
- service: dịch vụ
- support: hỗ trợ
- several: một vài
- subject: môn học
- special: đặc biệt
- similar: giống nhau
- section: phần
- success: sự thành công
- society: xã hội
- someone: người nào đó
- science: khoa học
- serious: nghiêm trọng
- student: sinh viên
- setting: cài đặt
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 6 chữ cái
- should: nên
- system: hệ thống
- second: thứ hai
- school: trường học
- strong: khỏe khoắn
- single: độc thân
- social: xã hội
- series: loạt
- street: đường phố
- source: nguồn
- simply: đơn giản
- senior: cao cấp
- supply: cung cấp
- simple: đơn giản
- season: mùa
- safety: an toàn
- summer: mùa hè
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 5 chữ cái
- still: vẫn
- state: tiểu bang
- since: từ
- small: nhỏ
- staff: nhân viên
- share: chia sẻ
- short: ngắn
- south: miền nam
- start: bắt đầu
- stock: cổ phần
- study: học tập
- seven: số bảy
- story: câu chuyện
- sense: giác quan
- space: không gian
- stage: sân khấu
- speed: tốc độ
- sound: âm thanh
- serve: cư xử
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 4 chữ cái
- said: nói
- some: một vài
- such: như là
- show: cho xem
- site: địa điểm
- sure: chắc chắn, bảo đảm
- sale: bán
- soon: sớm
- stop: dừng lại
- stay: ở lại
- seem: dường như
- send: gửi
- sign: ký tên
- star: ngôi sao
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 3 chữ cái
- see: thấy
- six: số sáu
- son: đứa con
- sea: biển
- sun: mặt trời
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!