Bảng giá xét nghiệm nước tại viện Pasteur năm 2021

>> Quan trắc môi trường

>> Kiểm nghiệm thực phẩm

Hiện nay nguồn nước sử dụng đang bị ô nhiễm ngày càng nghiêm trọng vậy nên việc xét nghiệm nước sinh hoạt là nhu cầu và việc làm cần thiết của mọi người.

Bang gia xet nghiem nuoc tai vien Pasteur nam 2019

Bảng giá xét nghiệm nước 109 chỉ tiêu chất lượng nước ăn uống theo QCVN 01:2009/BYT

STT Chỉ tiêu phân tích Phương pháp thử Đơn vị Đơn giá Chỉ tiêu giám sát mức A 1 Độ màu SMEWW 2120 B Mẫu 50,000 2 Mùi; vị Cảm quan Mẫu 10,000 3 Độ đục Máy phân tích độ đục Mẫu 50,000 4 Độ pH TCVN 6492:2011 Mẫu 50,000 5 Độ cứng, tính theo CaCO3; Magie (Mg2+); Canxi (Ca2+); TCVN 6224 – 1996 hoặc SMEWW 2340C Mẫu 60,000 6 Clorua TCVN 6194:1996 Mẫu 50,000 7 Hàm lượng Sắt TCVN 6177:1996 Mẫu 60,000 8 Hàm lượng mangan tổng số SMEWW 3111B Mẫu 105,000 9 Hàm lượng Nitrat (NO3-) Thường quy kỹ thuật YHLĐ-VSMT- SKTH 2002 Mẫu 80,000 10 Hàm lượng Nitrit (NO2-) TCVN 6178:1996 Mẫu 80,000 11 Hàm lượng Sulfat (SO4) EPA 375.4 Mẫu 80,000 12 Chỉ số Pecmanganat TCVN 6186:1996 Mẫu 84,000 13 Hàm lượng Clo dư TCVN 6225-2:2012 Mẫu 70,000 14 Coliform tổng số TCVN 6187 – 1: 2009 Mẫu 170,000 15 E.coli TCVN 6187 – 1: 2009 Mẫu 170,000 Chỉ tiêu giám sát mức B 16 Tổng chất rắn hòa tan (TDS) SMEWW 2540 Solids B, C Mẫu 104,000 17 Hàm lượng Nhôm SMEWW 3113B Mẫu 105,000 18 Hàm lượng Chì SMEWW 3113B Mẫu 105,000 19 Hàm lượng Natri SMEWW 3500 Na, D Mẫu 105,000 20 Hàm lượng Amoni EPA 350.2 Mẫu 80,000 21 Hàm lượng Asen SMEWW 3500 As, B Mẫu 140,000 22 Hàm lượng Florua SMEWW 4500-F, D Mẫu 60,000 23 Hàm lượng Dihydrosulfur (H2S) TCVN 4567: 1998 (SMEWW 4500 – S2- , E) Mẫu 70,000 24 Hàm lượng Thủy ngân SMEWW 3114B Mẫu 140,000 25 Phenol và dẫn xuất phenol SMEWW 6420 B Mẫu 800,000 26 Benzen EPA 524.2 Mẫu 325,000 27 Benzo(a)pyren EPA 525.2 Mẫu 325,000 28 Monoclorobenzen EPA 524.2 Mẫu 420,000 29 Monocloramin TCVN 6225-2:2012 Mẫu 280,000 30 Tổng hoạt độ α SMEWW 7110 B Mẫu 850,000 31 Tổng hoạt độ β SMEWW 7110 B Mẫu 850,000 Chỉ tiêu giám sát mức C 32 Hàm lượng Bromat US EPA 300.1 Mẫu 280,000 33 Hàm lượng Clorit US EPA 300.1 Mẫu 280,000 34 Hàm lượng Xianua SMEWW 4500 CN-, E Mẫu 80,000 35 Hàm lượng Antimon SMEWW 3500 Sb B Mẫu 105,000 36 Hàm lượng Bari SMEWW 3500 Ba B Mẫu 105,000 37 Hàm lượng Bo tính chung cho cả Borat và Axit boric SMEWW 4500 B D Mẫu 105,000 38 Hàm lượng Cadimi SMEWW 3113B Mẫu 105,000 39 Hàm lượng Crom tổng số SMEWW 3113B và 3111B Mẫu 105,000 40 Hàm lượng Đồng tổng số SMEWW 3113B và 3111B Mẫu 105,000 41 Hàm lượng Molybden SMEWW 3500 Mo Mẫu 105,000 42 Hàm lượng Niken SMEWW 3113B Mẫu 105,000 43 Hàm lượng Selen SMEWW 3500 Se, C Mẫu 105,000 44 Hàm lượng Kẽm SMEWW 3111B Mẫu 105,000 Nhóm Clorobenzen 45 1,2 – Diclorobenzen EPA 524.2 Mẫu 420,000 46 1,4 – Diclorobenzen EPA 524.2 Mẫu 420,000 47 Triclorobenzen EPA 524.2 Mẫu 420,000 Nhóm dung môi hữu cơ 48 Toluen EPA 524.2 Mẫu 325,000 49 Xylen EPA 524.2 Mẫu 325,000 50 Etylbenzen EPA 524.2 Mẫu 325,000 51 Styren EPA 524.2 Mẫu 325,000 52 Di (2 – etylhexyl) adipate EPA 525.2 Mẫu 325,000 53 Di (2 – etylhexyl) phtalat EPA 525.2 Mẫu 325,000 54 Acrylamide EPA 8032A Mẫu 325,000 55 Epiclohydrin Nội bộ GC/ECD Mẫu 325,000 56 Hexacloro butadien EPA 524.2 Mẫu 325,000 57 1,2 – Dibromo – 3 Cloropropan EPA 524.2 Mẫu 325,000 58 Focmaldehyt EPA 556 Mẫu 325,000 59 Bromofoc EPA 524.2 Mẫu 325,000 60 Dibromoclorometan EPA 524.2 Mẫu 325,000 61 Bromodiclorometan EPA 524.2 Mẫu 325,000 62 Axit dicloroaxetic EPA 552.2 Mẫu 325,000 63 Axit tricloroaxetic EPA 552.2 Mẫu 325,000 64 Cloral hydrat (tricloroaxetaldehyt) EPA 8260B Mẫu 325,000 65 Dicloroaxetonitril EPA 551.1 Mẫu 325,000 66 Dibromoaxetonitril EPA 551.1 Mẫu 325,000 67 Tricloroaxetonitril EPA 551.1 Mẫu 325,000 68 Xyano clorit (tính theo CN-) SMEWW 4500-CN-J Mẫu 325,000 Dung môi hữu cơ nhóm Alkan clo hóa 69 Cacbontetraclorua EPA 524.2 Mẫu 1,120,000 70 Diclorometan EPA 524.2 Mẫu 1,120,000 71 1,2 Dicloroetan EPA 524.2 Mẫu 1,120,000 72 1,1,1 – Tricloroetan EPA 524.2 Mẫu 1,120,000 73 Vinyl clorua EPA 524.2 Mẫu 1,120,000 74 1,2 Dicloroeten EPA 524.2 Mẫu 1,120,000 75 Tricloroeten EPA 524.2 Mẫu 1,120,000 76 Tetracloroeten EPA 524.2 Mẫu 1,120,000 77 Clorofoc EPA 524.2 Mẫu 1,120,000 78 1,2 – Dicloropropan EPA 524.2 Mẫu 1,120,000 79 1,3 – Dichloropropen EPA 524.2 Mẫu 1,120,000 Nhóm hóa chất bảo vệ thực vật trong nước nhóm Clo 80 Aldrin/Dieldrin TCVN 7876:2008 Mẫu 850,000 81 Clodane EPA 525.2 Mẫu 850,000 82 Clorotoluron GC/ECD Mẫu 850,000 83 DDT TCVN 7876:2008 Mẫu 850,000 84 Heptaclo và heptaclo epoxit TCVN 7876:2008 Mẫu 850,000 85 Hexaclorobenzen EPA 525.2 Mẫu 850,000 86 Lindane TCVN 7876:2008 Mẫu 850,000 87 MCPA EPA 555 Mẫu 850,000 88 Methoxychlor EPA 525.2 Mẫu 850,000 89 Methachlor G C/FID Mẫu 850,000 90 2,4,5 – T EPA 515.4 Mẫu 850,000 91 2,4 – D EPA 515.4 Mẫu 850,000 92 Propanil EPA 532 Mẫu 850,000 93 Dichloprop EPA 515.4 Mẫu 850,000 94 Pentaclorophenol EPA 525.2 Mẫu 850,000 95 2,4,6 Triclorophenol EPA 8270D Mẫu 850,000 96 Fenoprop GC/ECD Mẫu 850,000 97 Mecoprop EPA 555 Mẫu 850,000 98 2,4 DB EPA 515.4 Mẫu 850,000 Hóa chất bảo vệ thực vật trong nước nhóm Nitơ 99 Alachlor EPA 525.2 Mẫu 850,000 100 Aldicarb EPA 531.2 Mẫu 850,000 101 Atrazine EPA 525.2 Mẫu 850,000 102 Bentazone EPA 515.4 Mẫu 850,000 103 Simazine EPA 525.2 Mẫu 850,000 104 Molinate EPA 525.2 Mẫu 850,000 105 Trifuralin EPA 525.2 Mẫu 850,000 106 Pendimetalin EPA 525.2 Mẫu 850,000 107 Isoproturon GC/ECD Mẫu 850,000 Hóa chất bảo vệ thực vật trong nước nhóm khác 108 Carbofuran EPA 531.2 Mẫu 1,050,000 109 Permethrin EPA 525.2 Mẫu 1,050,000