Bảng giá thuốc Bệnh viện Y dược cổ truyền Quảng Ninh

BỆNH VIỆN Y DƯỢC CỔ TRUYỀN QUẢNG NINH

BẢNG GIÁ THUỐC

Tên ĐVT Đơn giá THUỐC ĐÔNG Y A Giao S Gam 420.000 Ba kích Gam 1,166.050 Ba kích S Gam 1,107.750 Ba kích S Gam 1,260.000 Bá tử nhân Gam 459.900 Bá tử nhân Gam 576.450 Bạc hà Gam 135.450 Bạc thau Gam 141.750 Bạch biển đậu Gam 166.950 Bạch biển đậu S Gam 166.950 Bách bộ Gam 254.100 Bách bộ Gam 161.700 Bách bộ S Gam 254.100 Bạch chỉ Gam 252.000 Bạch chỉ S Gam 226.800 Bách hợp Gam 630.000 Bách hợp Gam 262.500 Bạch linh Gam 446.780 Bạch thược Gam 430.770 Bạch truật Gam 693.636 Bạch truật S Gam 572.250 Bán hạ Gam 275.100 Bán hạ Gam 235.200 Bồ công anh Gam 239.090 Bông mã đề Gam 30.450 Cam thảo Gam 464.210 cam thảo S Gam 441.000 Can khương Gam 220.500 Can khương Gam 198.450 Can khương Gam 291.900 cát căn Gam 191.838 Cát căn S Gam 132.300 Cát căn S Gam 177.450 Cát cánh Gam 1,055.833 Cát cánh S Gam 950.250 Câu đằng Gam 307.910 Cẩu tích Gam 177.450 Cẩu tích Gam 202.260 Cẩu tích S Gam 192.150 Cẩu tích S Gam 177.450 Chỉ thực S Gam 133.350 Chỉ thực S Gam 204.750 Chi tử Gam 549.500 Chi tử S Gam 270.270 Chỉ xác Gam 217.820 Chỉ xác S Gam 204.750 Chư linh Gam 1,680.000 Chuối hạt Gam 157.500 Cỏ ngọt Gam 216.300 Cỏ nhọ nhồi Gam 115.500 Cối xay lá Gam 126.000 Cốt toái bổ S Gam 309.750 Cốt toái bổ S Gam 236.880 Cúc hoa Gam 792.750 Đại hoàng S Gam 199.500 Đại hoàng S Gam 156.980 Đại hồi Gam 61.950 Đại táo Gam 257.250 Dâm dương hoắc Gam 338.100 Đan bì S Gam 549.150 Đan bì S Gam 531.300 Đan bì S Gam 670.950 Đan sâm Gam 409.500 Đan sâm S Gam 368.550 Đan sâm S Gam 420.000 Đẳng sâm Gam 1,123.500 Đẳng sâm S Gam 1,011.150 Đào nhân Gam 1,027.890 Đào nhân S Gam 976.500 Đào nhân S Gam 1,038.450 Đau xương Gam 215.676 Đau xương S Gam 199.500 Địa long Gam 1,890.000 Diệp Hạ Châu Gam 223.650 Đỗ trọng Gam 378.000 Độc hoạt Gam 429.330 độc Hoạt S Gam 386.400 Đồng Sunfat Gam 168.000 Dứa dại Gam 220.500 Dứa dại S Gam 220.500 Hà thủ ô Gam 393.750 Hắc phụ tử Gam 178.500 Hắc phụ tử S Gam 245.700 Hạnh nhân S Gam 540.750 Hạt kê Gam 65.000 Hạt sen Gam 498.320 Hạt sen S Gam 452.550 Hạt sen S Gam 460.950 Hậu phác Gam 176.400 Hoắc hương Gam 60.000 Hoài sơn Gam 309.167 Hoài sơn S Gam 278.250 Hoàng bá Gam 354.900 Hoàng bá N Gam 68.250 Hoàng bá S Gam 354.900 Hoàng cầm Gam 263.670 Hoàng cầm S Gam 408.450 Hoàng đằng Gam 186.900 Hoàng đằng S Gam 186.900 Hoàng kỳ Gam 415.800 Hoàng liên S Gam 714.000 Hòe hoa Gam 676.670 Hòe hoa S Gam 609.000 Hồng hoa Gam 1,050.000 Hương phụ Gam 325.500 Huyền sâm Gam 324.333 Huyền sâm S Gam 343.500 Huyền sâm S Gam 291.900 Huyết giác S Gam 252.000 Hy thiêm Gam 57.500 Ích chí nhân S Gam 591.150 Ích mẫu Gam 130.200 ké đầu ngựa Gam 232.110 Ké đầu ngựa S Gam 220.500 Kê huyết đằng Gam 186.900 Kê nội kim Gam 157.000 Kê nội kim Gam 228.900 Kha tử Gam 69.300 Kha tử Gam 105.000 Kha tử Gam 88.200 Khiếm thực Gam 493.500 khổ qua Gam 194.250 Khương hoàng Gam 121.000 Khương hoạt Gam 1,412.250 Khương hoạt Gam 1,522.500 Kim anh tử Gam 430.500 Kim ngân Gam 234.780 Kim ngân hoa Gam 1,176.000 Kim ngân hoa Gam 1,110.900 Kim tiền thảo Gam 276.150 Kinh giới Gam 194.250 Kỷ tử Gam 493.500 Lá tre Gam 173.250 lá vông Gam 78.750 Lạc tiên Gam 31.500 Liên kiều Gam 476.960 Liên kiều Gam 418.950 Long đờm thảo Gam 271.550 Long nhãn Gam 453.600 Long nhãn Gam 525.000 Ma hoàng Gam 82.830 Ma hoàng Gam 170.100 Mạch môn Gam 840.000 Mạch môn Gam 934.500 Mạch nha Gam 128.330 Mạch nha S Gam 115.500 Màn kinh tử Gam 197.400 Mao căn Gam 113.300 Mật ong Gam 41.530 Mía thuốc Gam 173.250 Mộc hương Gam 354.380 Mộc hương S Gam 315.000 Mộc qua Gam 233.330 Mộc thông Gam 162.750 Một dược Gam 255.150 Một tặc Gam 118.650 Muối Gam 10.000 Muối Gam 4.000 Nga truật S Gam 309.750 Ngải nhung Gam 204.750 Ngọc trúc Gam 525.000 Ngọc trúc S Gam 472.500 Ngọc trúc S Gam 451.500 Ngũ gia bì Gam 175.350 Ngũ linh chi Gam 236.250 Ngũ vị tử Gam 438.900 Ngũ vị tử S Gam 438.900 Ngưu tất Gam 483.000 Ngưu tất S Gam 434.700 Nhân trần S Gam 217.350 Nhũ hương Gam 388.500 Nhục dung Gam 1,466.340 Nhục dung S Gam 1,261.050 Nipazil Gam 450.000 Ô dược Gam 88.200 Ô dược S Gam 88.200 Ô tặc cốt S Gam 294.000 Parapin 60.500 Phá cố chỉ Gam 388.500 Phòng phong Gam 1,044.324 Phòng phong S Gam 966.000 Quế chi Gam 142.800 Quế nhục Gam 183.750 Sa nhân S Gam 1,102.500 Sa sâm Gam 588.380 Sa sâm S Gam 876.750 Sa tiền Gam 349.650 Sài hồ Gam 574.737 Sài hồ S Gam 546.000 Sinh địa Gam 386.400 Sinh địa S Gam 347.760 Sơn thù Gam 958.650 Sơn tra Gam 137.670 Sơn tra S Gam 123.900 Tâm sen Gam 828.330 Tâm sen S Gam 879.900 Tâm sen S Gam 745.500 Tần giao Gam 1,096.667 Tần giao