So far là dấu hiệu của thì nào

Cấu trúc So far trong tiếng Anh rất phổ biến, được sử dụng cả trong văn nói và văn viết. Do đó việc nắm vững phần kiến thức ngữ pháp này rất quan trọng với mỗi người học tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, bạn đọc hãy cùng Vietop khám phá So far có những cấu trúc và cách dùng nào nhé.

Các nghĩa tiếng Việt của So far

– So far trong tiếng Anh, thường có nghĩa là “cho tới nay”, “cho tới bây giờ’’. Nghĩa này rất quen thuộc với chúng ta vì nó thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại.

E.g.:

  • David hasn’t seen his mother so far: (David đã không thấy mẹ của anh ấy lâu rồi).
  • We haven’t had to borrow any book so far. (Chúng tôi không hề mượn một cuốn sách nào cho đến tận bây giờ).
  • So far my mom hasn’t given us any homework: (Gần đây mẹ của tôi không giao việc nhà).

*Lưu ý: Vị trí của So far có thể ở đầu câu hoặc cuối câu. Đôi khi So far cũng có thể nằm ở giữa câu.

– Nghĩa thứ hai ít phổ biến hơn của So far là “chỉ đến mức nào đó”. Người dùng có thể kết hợp với một vế câu đằng sau từ này để nghĩa của câu thêm phần hoàn thiện hơn. Nhờ vào đó nghĩa của câu văn cũng thêm rõ ràng và dễ hiểu hơn.

E.g.:

  • Their devotion only went so far. (Lòng trung thành của họ chỉ đến vậy thôi);
  • I believe him only so far. (Tôi chỉ tin tưởng anh ấy đến mức đó).

– Ngoài ra trong tiếng Anh chúng ta cũng có thành nghĩa So far, so good có nghĩa là mọi thứ vẫn tốt/ vẫn ổn.

E.g.:

  • I am performing very well. Thank you. I am busy so far. I am running as an EMS coordinator with my partner. I am helping her. We are busy but so far, so good.

(Tôi đang thể hiện rất tốt. Cảm ơn bạn. Cho đến nay tôi đang rất bận. Tôi đang làm việc như một điều phối viên của EMS với đối tác của tôi. Tôi đang giúp cô ấy. Chúng tôi bận rộn nhưng mọi thứ vẫn rất ổn).

>>> Trong đoạn văn trên, cụm từ So far xuất hiện 2 lần với 2 nghĩa khác nhau:

  • I am busy so far. (Cho tới nay tôi rất bận)
  • We are busy but so far, so good: (Chúng tôi bận nhưng mọi thứ vẫn rất ổn)

“How’s your new-buying car running?’ “So far, so good.”

(Chiếc xe mới mua của anh chạy thế nào? – Mọi thứ vẫn rất tốt).

Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh

Tổng hợp những cách sử dụng, cấu trúc So far

Trong tiếng Anh So fardấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành, bởi vì thì này dùng để diễn tả một hành động ở quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Cùng với So far là những giới từ chỉ thời gian đi kèm thường xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành: since, for, ever, never, up to now và so far, …

  • I haven’t finished my homework so far: Tôi vẫn chưa hoàn thành xong công việc nhà.
  • Sarah has sold off 70% of the items in her store: Sarah đã bán được 70% hàng hóa trong cửa hàng của cô ấy.
  • My father has stopped buying useless items so far: Bố tôi đã dừng mua những món đồ vô dụng cho đến bây giờ.
  • I have learned French so far: Tôi đã học Tiếng Pháp cho đến tận bây giờ đấy.
  • I haven’t seen him so far: Lâu lắm rồi tôi không gặp anh ấy.
  • There haven’t been any troubles so far: Không có nhiều vấn đề cho đến tận bây giờ.

Bạn đọc chú ý rằng So far không kết hợp với thì quá khứ bởi thì này diễn tả sự việc, hành động đã kết thúc xong trong quá khứ nhưng So far lại mang ý nghĩa chưa kết thúc hẳn và vẫn tiếp diễn ở hiện tại.

Ngoài ra, chúng ta cần phân biệt rõ ràng giữa So far và By far để tránh sự nhầm lẫn về nghĩa khi áp dụng vào bài làm.

So far: dùng để diễn tả thời gian, thường mang nghĩa cho đến tận bây giờ, cho đến nay.

Sarah hasn’t danced so far in her class because she has been injured: Sarah đã không nhảy múa ở lớp học từ lâu lắm rồi bởi vì cô ấy đã bị chấn thương.

By far: được sử dụng để chỉ vị trí, khoảng cách, số lượng, mang nghĩa là cao hơn, xa hơn.

Jenny is the strongest winner by far: Jonny là người chiến thắng mạnh nhất.

Khóa học IELTS online – Học trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5

Một số từ vựng đồng nghĩa với So far

Trong một số trường hợp chúng ta có thể sử dụng những từ đồng nghĩa với So far trong tiếng Anh để thay thế. Bên dưới là danh sách các ví dụ từng trường hợp cụ thể, hãy tham khảo qua để biết cách dùng bạn nhé.

Up to now = up to this point = thus far = until now = up to the present: Cho đến hiện nay

Where have you been up to now? = Where have you been until now? = Where have you been up to the present? (Bạn đã đi đến những nơi nào cho đến bây giờ rồi?)

There haven’t been any difficulties so far = There haven’t been any difficulties until now (Không có gì quá khó khăn cho đến hiện tại).

Bên cạnh đó, chúng ta cũng có một cụm thành ngữ thường gặp trong tiếng Anh đó là cụm ‘’So far, so good” mang nghĩa là càng xa càng tốt hoặc là mọi thứ vẫn ổn, vẫn tốt.

  • It’s been so far, so good with my book and I hope it stays that way: Mọi thứ vẫn ổn với quyển sách của tôi và mong là nó vẫn như vậy.
  • How’s your new car running? – So far, so good: Chiếc xe mới của anh chạy như thế nào? – Vẫn ổn, mọi thứ vẫn rất tốt.
  • As a school report might say, all in all, so far so good: Theo như bảng báo cáo của trường có nói rằng mọi thứ cho đến nay vẫn ổn.

Chắc hẳn sau khi đọc xong bài viết trên thì cấu trúc So far đã không còn là một khó khăn với bạn nữa. Vietop hy vọng những kiến thức bài viết trên mang lại sẽ giúp ích cho bạn phần nào trong chặng đường chinh phục tiếng Anh sắp tới.