Nhựa ABS Là Gì? Độc Không? Ứng Dụng Trong Cuộc Sống – GD Plus

Nhựa ABS (tên đầy đủ là Acrylonitrile Butadiene Styrene) là loại nhựa phổ biến được sử dụng trong ngành công nghệ sản xuất đồ gia dụng, mũ bảo hiểm, bàn phím máy tính… Vậy điều gì đã khiến nhựa ABS được các nhà máy và người dùng yên tâm lựa chọn làm nguyên liệu chủ yếu trong cuộc sống hằng ngày như vậy?

Hãy cùng Gia Dụng Plus tìm hiểu để hiểu rõ nhựa abs là gì? Các tính chất và đặc tính của nó, nhựa abs có độc không? để hiểu rõ lý do nhé.

Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) là gì? Nó có độc hại không? Ưu - nhược điểm và ứng dụng của nhựa ABS trong cuộc sống

Có thể bạn chưa biết: ABS còn là viết tắt của hệ thống phanh xe

1 Nhựa ABS là gì?

Chất liệu nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) là một loại nhựa polime nhiệt dẻo, có công thức hoá học là (C8H8)x (C4H6)y (C3H3N)z). Hạt nhựa ABS là một trong những hạt nhựa nguyên sinh và được người tiêu dùng ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay.

Nhựa ABS Là Gì? Độc Không? Ứng Dụng Trong Cuộc Sống - GD Plus

Các hạt nhựa ABS thành phẩm

Nhựa nhiệt dẻo được phân loại với nhựa nhiệt cứng vào phản ứng của nó đối với nhiệt độ. Nhựa nhiệt dẻo sẽ trở thành chất lỏng ở nhiệt độ nhất định (Với ABS là 221 độ F), chúng ta có thể làm nó nóng chảy sau đó làm lạnh và sau đó tiếp tục lại mà không có sự ảnh hưởng đáng kể từ nó. Từ đặc điểm này, nhựa ABS rất dễ dàng trong việc sản xuất và tái chế.

2 Ưu điểm của nhựa ABS

Nhựa ABS được sử dụng phổ biến là do chi phí sản xuất rất thấp và dễ dàng gia công khi sản xuất dẫn đến giá thành rẻ. Ngoài ra, tính chất của ABS lại còn có nhiều ưu điểm so với các loại nhựa khác như:

  • Chống va đập tốt: Dễ dàng trong quá trình vận chuyển và sử dụng.
  • Sứ mạnh cấu trúc và độ cứng
  • Kháng hoá chất
  • Khả năng chống nhiệt độ cao và thấp tuyệt vời
  • Tính chất cách điện tuyệt vời
  • Dễ dàng để bám sơn và keo dính

Nhựa ABS đạt được các thuộc tính vật lý này thông qua các chất liệu tạo nên loại vật liệu tổng hợp này. Bằng cách phối hợp Styren và Acrylonitril với sự hiện hiện của các Polybutadience, các chuỗi hoá học của thành phố thu hút lẫn nhau vã liên kết với nhau để làm cho ABS mạnh hơn.

Sự kết hợp giữa vật liệu và nhựa này cung cấp cho ABS với các đặc tính độ cứng, độ bóng, độ bền và khả năng chống chịu vượt trội, lớn hơn so với polystyrene nguyên chất.

3 Nhược điểm của nhựa ABS

Tuy nhiều ưu điểm nhưng nhựa ABS cũng có những nhược điểm:

  • Thời tiết (dễ bị hư hại bởi ánh sáng mặt trời chiếu thẳng).
  • Kháng dung môi
  • Nguy hiểm và tạo các chất độc khi đốt cháy
  • Sử dụng hạn chế trong ngành công nghệ thực phẩm.
  • Giá cao hơn so với Polystyrene hoặc Polyethylene

Rất may rằng những nhược điểm này đã không ngăn cản được ABS cung cấp các giải pháp hiệu quả cho hàng ngành công nghệ và sản phẩm chất lượng cho hàng triệu ứng dụng khác nhau.

Nhựa ABS Là Gì? Độc Không? Ứng Dụng Trong Cuộc Sống - GD Plus

Nhựa ABS được dùng phổ biến trong ngành sản xuất ôtô

4 Nhựa ABS có độc hại cho sức khoẻ không?

Nhựa ABS tương đối vô hại ở chỗ nó không có bất kỳ chất gây ung thư nào được biết đến và không có tác động bất lợi nào được biết đến liên quan đến phơi nhiễm với ABS.

Nên nhựa ABS rất an toàn khi sử dụng ngoài vẻ đẹp bên ngoài bóng bẩy và chi tiết thì còn giúp đảm bảo sức khoẻ nữa.

Lưu ý: Không tính đến trường hợp đốt cháy nhựa ABS vì khi phản ứng với nhiệt độ sẽ sản sinh ra chất độc hại.

5 Ứng dụng của nhựa ABS

Có đến hàng triệu các ứng dụng của nhựa ABS trong việc sản xuất mọi thứ xung quanh chúng ta. Nếu có thể liệt kê các vật dụng dễ nhận biết nhất và nổi tiếng đó là các khối LEGO, bàn phím máy tính, mũ bảo hiểm…

Trên Gia Dụng Plus cũng có nhiều sản phẩm được sản xuất từ nhựa ABS.

Các vật dụng nhà bếp như ống đựng đũa nhựa ABS, kệ giá nhà bếp từ nhựa ABS, thùng gạo thông minh, hũ lọ đựng gia vị nhựa…

Hay các loại thiết bị cho nhà tắm như kệ đựng đồ nhà tắm nhựa ABS, đồ dùng cho nhà vệ sinh…

6 Tính chất vật lý và thành phần hoá học của nhựa ABS

Thuộc Tính

Giá Trị

Tên Khoa Học

Acrylonitrile butadiene styrene (ABS)

Công thức hoá học

(C8H8)x· (C4H6)y·(C3H3N)z)

Chuyển thành thể lỏng

105 °C (221 °F) *

Nhiệt độ khuôn ép điển hình

204 – 238 °C (400 – 460 °F) *

Heat Deflection Temperature (HDT)

98 °C (208 °F) at 0.46 MPa (66 PSI) **

UL RTI

60 °C (140 °F) ***

Sức căng bề mặt

46 MPa (6600 PSI) ***

Flexural Strength

74 MPa (10800 PSI) ***

Trọng lượng riêng

1.06

Shrink Rate

0.5-0.7 % (.005-.007 in/in) ***